PanLinx

tiếng Việtvie-000
phục sinh
Englisheng-000resuscitate
Englisheng-000revire
françaisfra-000renaître
françaisfra-000ressusciter
italianoita-000suscitare
bokmålnob-000oppstandelse
русскийrus-000возрождаться
русскийrus-000возрождение
русскийrus-000воскресать
русскийrus-000воскресение
русскийrus-000пасха
tiếng Việtvie-000hồi sinh
tiếng Việtvie-000khôi phục
tiếng Việtvie-000làm sống lại
tiếng Việtvie-000phục hưng
tiếng Việtvie-000phục hồi
tiếng Việtvie-000sống lại
tiếng Việtvie-000sự sống lại
tiếng Việtvie-000tái sinh
𡨸儒vie-001復生


PanLex

PanLex-PanLinx