tiếng Việt | vie-000 |
cùng có phần |
English | eng-000 | partake |
English | eng-000 | partaken |
English | eng-000 | partook |
tiếng Việt | vie-000 | cùng chia sẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cùng chia xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cùng hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tham dự |
tiếng Việt | vie-000 | tham dự |