| tiếng Việt | vie-000 |
| sự từ biệt | |
| English | eng-000 | parting |
| English | eng-000 | vale |
| English | eng-000 | valediction |
| bokmål | nob-000 | avskjed |
| tiếng Việt | vie-000 | biệt ly |
| tiếng Việt | vie-000 | chia ly |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chia ly |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chia tay |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạm biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự từ giã |
