tiếng Việt | vie-000 |
quyền đi trước |
English | eng-000 | pas |
English | eng-000 | precedence |
français | fra-000 | pose |
italiano | ita-000 | precedenza |
tiếng Việt | vie-000 | quyền được trước |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đứng trước |
tiếng Việt | vie-000 | quyền ưu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | quyền ở trước |