| tiếng Việt | vie-000 |
| quyền được trước | |
| English | eng-000 | antecedence |
| English | eng-000 | precedence |
| English | eng-000 | priority |
| italiano | ita-000 | precedenza |
| bokmål | nob-000 | prioritet |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền đi trước |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền đứng trước |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền ưu tiên |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền ở trước |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ưu tiên |
| tiếng Việt | vie-000 | ưu tiên |
