tiếng Việt | vie-000 |
giảo hoạt |
English | eng-000 | friendishly cunning |
English | eng-000 | pawky |
français | fra-000 | futé |
français | fra-000 | madré |
français | fra-000 | matois |
français | fra-000 | rusé |
русский | rus-000 | политиканство |
tiếng Việt | vie-000 | gian hùng |
tiếng Việt | vie-000 | láu cá |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khóe chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | ranh ma |
𡨸儒 | vie-001 | 狡猾 |