tiếng Việt | vie-000 |
tốt đen |
English | eng-000 | pawn |
français | fra-000 | simple individu |
русский | rus-000 | мелочь |
русский | rus-000 | мелюзга |
русский | rus-000 | пешка |
tiếng Việt | vie-000 | lau nhau |
tiếng Việt | vie-000 | người hèn mọn |
tiếng Việt | vie-000 | tép diu |
tiếng Việt | vie-000 | vô danh tiểu tốt |