tiếng Việt | vie-000 |
huyết thống |
English | eng-000 | blood line |
English | eng-000 | blood-relationship |
English | eng-000 | pedigree |
français | fra-000 | consanguinité |
français | fra-000 | liens du sang |
bokmål | nob-000 | biologisk |
русский | rus-000 | кровный |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dõi |
tiếng Việt | vie-000 | họ hàng |
tiếng Việt | vie-000 | máu mủ |
tiếng Việt | vie-000 | nòi |
tiếng Việt | vie-000 | ruột thịt |
𡨸儒 | vie-001 | 血統 |