tiếng Việt | vie-000 |
đi tiểu |
English | eng-000 | pee |
English | eng-000 | urinate |
français | fra-000 | uriner |
italiano | ita-000 | urinare |
bokmål | nob-000 | avføring |
русский | rus-000 | помочиться |
tiếng Việt | vie-000 | sự đại tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tiện |
tiếng Việt | vie-000 | đi giải |
tiếng Việt | vie-000 | đi đái |
tiếng Việt | vie-000 | đi ỉa |
tiếng Việt | vie-000 | đái |