tiếng Việt | vie-000 |
rắc lên |
English | eng-000 | pepper |
English | eng-000 | perfuse |
English | eng-000 | powder |
français | fra-000 | joncher |
русский | rus-000 | обсыпать |
tiếng Việt | vie-000 | ném lên |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy |
tiếng Việt | vie-000 | rải lên |
tiếng Việt | vie-000 | rắc bột lên |
tiếng Việt | vie-000 | rắc khắp |
tiếng Việt | vie-000 | rắc đầy |
tiếng Việt | vie-000 | vảy lên |