tiếng Việt | vie-000 |
người quạu cọ |
English | eng-000 | pickle |
English | eng-000 | pig |
English | eng-000 | sourpuss |
tiếng Việt | vie-000 | người bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | người bẳn tính |
tiếng Việt | vie-000 | người khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | người phàm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | người thô tục |