tiếng Việt | vie-000 |
ngâm giấm |
English | eng-000 | pickled |
italiano | ita-000 | sottaceto |
русский | rus-000 | маринованный |
русский | rus-000 | мариновать |
русский | rus-000 | намариновать |
tiếng Việt | vie-000 | giầm |
tiếng Việt | vie-000 | giầm nước mắm |
tiếng Việt | vie-000 | ướp gia vị |