tiếng Việt | vie-000 |
nghỉ việc |
English | eng-000 | leave off work |
English | eng-000 | play |
français | fra-000 | chômer |
français | fra-000 | chômé |
français | fra-000 | quitter un emploi |
bokmål | nob-000 | fratre |
русский | rus-000 | рассчитываться |
tiếng Việt | vie-000 | không làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thôi việc |