tiếng Việt | vie-000 |
cái mở đầu |
English | eng-000 | prelude |
français | fra-000 | préambule |
tiếng Việt | vie-000 | buổi diễn mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | bước mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | hành động mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | màn giáo đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự kiện mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | việc mở đầu |