tiếng Việt | vie-000 |
trưởng lão |
English | eng-000 | presbyter |
English | eng-000 | presbyteral |
English | eng-000 | presbyterial |
français | fra-000 | géronte |
français | fra-000 | les gens âgés |
français | fra-000 | les vieillards |
italiano | ita-000 | patriarca |
русский | rus-000 | старейшина |
tiếng Việt | vie-000 | già làng |
tiếng Việt | vie-000 | niên trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tù trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tộc trưởng |
𡨸儒 | vie-001 | 長老 |