tiếng Việt | vie-000 |
hiện giờ |
English | eng-000 | at the present time |
English | eng-000 | present |
English | eng-000 | presently |
français | fra-000 | actuellement |
français | fra-000 | présentement |
français | fra-000 | à l’heure actuelle |
français | fra-000 | à présent |
русский | rus-000 | настоящий |
русский | rus-000 | сейчас |
русский | rus-000 | теперешний |
русский | rus-000 | теперь |
tiếng Việt | vie-000 | : ~ее hiện tại |
tiếng Việt | vie-000 | bây gi |
tiếng Việt | vie-000 | bây giờ |
tiếng Việt | vie-000 | giờ đây |
tiếng Việt | vie-000 | hiện |
tiếng Việt | vie-000 | hiện nay |
tiếng Việt | vie-000 | hiện thời |
tiếng Việt | vie-000 | hiện tại |
tiếng Việt | vie-000 | lúc này |
tiếng Việt | vie-000 | đương kim |