tiếng Việt | vie-000 |
tất bật |
English | eng-000 | press |
français | fra-000 | s’agiter fiévreusement |
русский | rus-000 | наспех |
tiếng Việt | vie-000 | cập rập |
tiếng Việt | vie-000 | hấp tấp |
tiếng Việt | vie-000 | hối hả |
tiếng Việt | vie-000 | vội |
tiếng Việt | vie-000 | vội vàng |
tiếng Việt | vie-000 | vội vã |
tiếng Việt | vie-000 | vội vội vàng vàng |