tiếng Việt | vie-000 |
sức ép |
English | eng-000 | pressure |
English | eng-000 | thrust |
français | fra-000 | pression |
français | fra-000 | souffle |
bokmål | nob-000 | press |
bokmål | nob-000 | trykk |
русский | rus-000 | давление |
русский | rus-000 | нажим |
русский | rus-000 | напор |
русский | rus-000 | натиск |
tiếng Việt | vie-000 | sức dồn ép |
tiếng Việt | vie-000 | sức tấn công |
tiếng Việt | vie-000 | sức đè |
tiếng Việt | vie-000 | sự ép |
tiếng Việt | vie-000 | áp lực |
tiếng Việt | vie-000 | áp suất |