| tiếng Việt | vie-000 |
| coi như là | |
| English | eng-000 | presume |
| English | eng-000 | way |
| français | fra-000 | censément |
| français | fra-000 | présumé |
| français | fra-000 | taxer |
| italiano | ita-000 | tacciare |
| tiếng Việt | vie-000 | cho là |
| tiếng Việt | vie-000 | cầm bằng là |
| tiếng Việt | vie-000 | gọi là |
| tiếng Việt | vie-000 | như là |
| tiếng Việt | vie-000 | như thể |
| tiếng Việt | vie-000 | đoán chừng |
