tiếng Việt | vie-000 |
sự hoang phí |
English | eng-000 | prodigality |
English | eng-000 | wastefulness |
français | fra-000 | gaspillage |
français | fra-000 | prodigalité |
italiano | ita-000 | dispendio |
bokmål | nob-000 | spill |
tiếng Việt | vie-000 | lãng phí |
tiếng Việt | vie-000 | phung phí |
tiếng Việt | vie-000 | phí phạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự lãng phí |
tiếng Việt | vie-000 | sự phí phạm |
tiếng Việt | vie-000 | tính hoang toàng |