tiếng Việt | vie-000 |
tổ chức tuyên truyền |
Universal Networking Language | art-253 | propaganda(icl>information>thing) |
English | eng-000 | propaganda |
français | fra-000 | propagande |
русский | rus-000 | пропаганда |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan tuyên truyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyên truyền |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | propaganda |