| tiếng Việt | vie-000 |
| sự báo thù | |
| English | eng-000 | quittance |
| English | eng-000 | requital |
| English | eng-000 | retribution |
| English | eng-000 | vengeance |
| français | fra-000 | vengeance |
| italiano | ita-000 | vendetta |
| bokmål | nob-000 | hevn |
| tiếng Việt | vie-000 | phục thù |
| tiếng Việt | vie-000 | sự báo oán |
| tiếng Việt | vie-000 | sự báo đền |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trà thù |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trả thù |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trừng phạt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đền bù |
