PanLinx
tiếng Việt
vie-000
địa vị xã hội
English
eng-000
rank
English
eng-000
state
français
fra-000
standing
français
fra-000
état
tiếng Việt
vie-000
chức nghiệp
tiếng Việt
vie-000
tầng lớp
tiếng Việt
vie-000
địa vị cao sang
PanLex