tiếng Việt | vie-000 |
lính thường |
English | eng-000 | ranker |
русский | rus-000 | боец |
русский | rus-000 | рядовой |
tiếng Việt | vie-000 | anh bộ đội |
tiếng Việt | vie-000 | anh đội viên |
tiếng Việt | vie-000 | binh nhì |
tiếng Việt | vie-000 | chiến sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | chiến sĩ thường |
tiếng Việt | vie-000 | lính |
tiếng Việt | vie-000 | đội viên thường |