tiếng Việt | vie-000 |
giáo dục lại |
English | eng-000 | re-educate |
italiano | ita-000 | recuperare |
italiano | ita-000 | rieducare |
русский | rus-000 | перевоспитание |
русский | rus-000 | перевоспитывать |
tiếng Việt | vie-000 | cải huấn |
tiếng Việt | vie-000 | cải tạo |
tiếng Việt | vie-000 | cải tạo tư tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cảm hóa |