tiếng Việt | vie-000 |
sự cải tạo |
English | eng-000 | reclaimation |
English | eng-000 | reform |
English | eng-000 | reformation |
English | eng-000 | regeneration |
français | fra-000 | amélioration |
français | fra-000 | bonification |
tiếng Việt | vie-000 | sự cải cách |
tiếng Việt | vie-000 | sự cải lương |
tiếng Việt | vie-000 | sự cải thiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự cải tổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giác ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đổi mới |