tiếng Việt | vie-000 |
di vật |
English | eng-000 | relic |
English | eng-000 | remain |
français | fra-000 | relique |
français | fra-000 | épave |
italiano | ita-000 | cimelio |
italiano | ita-000 | lascito |
русский | rus-000 | реликвия |
tiếng Việt | vie-000 | di tích |
tiếng Việt | vie-000 | kỷ niệm |
tiếng Việt | vie-000 | phần sót lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự di tặng |
tiếng Việt | vie-000 | tàn tích |
tiếng Việt | vie-000 | vật để lại |