| tiếng Việt | vie-000 |
| lấy lại tinh thần | |
| English | eng-000 | respire |
| français | fra-000 | se remonter |
| русский | rus-000 | приободряться |
| tiếng Việt | vie-000 | hơi phấn chấn lên |
| tiếng Việt | vie-000 | lại hy vọng |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy lại can đảm |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy lại sức |
| tiếng Việt | vie-000 | tươi tỉnh lên |
