PanLinx

русскийrus-000
приободряться
Universal Networking Languageart-253cheer(icl>rejoice>do,agt>thing)
беларускаяbel-000падбадзёрвацца
češtinaces-000nabývat odvahy
češtinaces-000vzmužovat se
Deutschdeu-000Mut fassen
eestiekk-000erksamaks minema
eestiekk-000julgemaks minema
Englisheng-000cheer
Englisheng-000cheer up
íslenskaisl-000hressa
ирон ӕвзагoss-000ныфсджын кӕнын
tiếng Việtvie-000hơi phấn chấn lên
tiếng Việtvie-000lấy lại can đảm
tiếng Việtvie-000lấy lại tinh thần
tiếng Việtvie-000tươi tỉnh lên
Bahasa Malaysiazsm-000berasa terhibur


PanLex

PanLex-PanLinx