PanLinx
tiếng Việt
vie-000
rắc muối
English
eng-000
salt
bokmål
nob-000
salte
tiếng Việt
vie-000
bỏ muối
tiếng Việt
vie-000
muối
tiếng Việt
vie-000
nêm muối
tiếng Việt
vie-000
ướp muối
PanLex