PanLinx
tiếng Việt
vie-000
cô hiệu trưởng
Universal Networking Language
art-253
schoolmistress(icl>schoolteacher>thing,equ>schoolmarm)
English
eng-000
schoolmistress
français
fra-000
proviseur
tiếng Việt
vie-000
bà hiệu trưởng
PanLex