PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự còi cọc
Englisheng-000scrubbiness
Englisheng-000undergrowth
françaisfra-000rachitisme
tiếng Việtvie-000sự chậm lớn
tiếng Việtvie-000sự cằn cỗi


PanLex

PanLex-PanLinx