PanLinx
English
eng-000
scutal
русский
rus-000
скутальный
русский
rus-000
чешуйчатый
русский
rus-000
щитковый
русский
rus-000
щитовой
tiếng Việt
vie-000
có mai
tiếng Việt
vie-000
có tấm vảy
tiếng Việt
vie-000
hình khiên
PanLex