tiếng Việt | vie-000 |
có mai |
English | eng-000 | crustaceous |
English | eng-000 | loricate |
English | eng-000 | scutal |
English | eng-000 | scutate |
English | eng-000 | shelled |
français | fra-000 | testacé |
русский | rus-000 | панцирный |
tiếng Việt | vie-000 | có giáp |
tiếng Việt | vie-000 | có mu |
tiếng Việt | vie-000 | có tấm vảy |
tiếng Việt | vie-000 | có vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có vỏ cứng |