English | eng-000 |
sea-way |
русский | rus-000 | волнение на море |
русский | rus-000 | открытое море |
русский | rus-000 | продвижение корабля по волнам |
tiếng Việt | vie-000 | biển khơi |
tiếng Việt | vie-000 | biển động |
tiếng Việt | vie-000 | đường biển |
tiếng Việt | vie-000 | đường thuỷ ra biển |
tiếng Việt | vie-000 | đường thông ra biển |