tiếng Việt | vie-000 |
lát cắt |
English | eng-000 | section |
français | fra-000 | coupe |
русский | rus-000 | разрез |
русский | rus-000 | срез |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ cắt |
tiếng Việt | vie-000 | mặt cắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhát cắt |
tiếng Việt | vie-000 | thiết diện |
tiếng Việt | vie-000 | tiết diện |