tiếng Việt | vie-000 |
vì người |
Universal Networking Language | art-253 | selfless(icl>adj,equ>altruistic,ant>egoistic) |
English | eng-000 | selfless |
français | fra-000 | dévoué |
русский | rus-000 | самоотверженный |
tiếng Việt | vie-000 | không ích kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | quên mình |
tiếng Việt | vie-000 | vị tha |