tiếng Việt | vie-000 |
hội nghị chuyên đề |
Universal Networking Language | art-253 | symposium(icl>conference>thing) |
English | eng-000 | seminar |
English | eng-000 | symposia |
English | eng-000 | symposium |
français | fra-000 | symposium |
bokmål | nob-000 | seminar |
русский | rus-000 | семинар |
русский | rus-000 | симпозиум |
tiếng Việt | vie-000 | Xêmina |
tiếng Việt | vie-000 | hội thảo |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận chuyên đề |
tiếng Việt | vie-000 | xêmina |