| tiếng Việt | vie-000 |
| ống dẫn nước | |
| English | eng-000 | aquaeductus |
| English | eng-000 | service pipe |
| italiano | ita-000 | Condotta d’acqua |
| italiano | ita-000 | scarico |
| русский | rus-000 | водопроводный |
| tiếng Việt | vie-000 | máng |
| tiếng Việt | vie-000 | mương |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tháo nước |
| tiếng Việt | vie-000 | ống dẫn hơi |
