PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự bào
Englisheng-000shaving
Englisheng-000trimming
françaisfra-000enveloppement
françaisfra-000rabotage
tiếng Việtvie-000sự bọc
tiếng Việtvie-000sự cắt
tiếng Việtvie-000sự hớt
tiếng Việtvie-000sự tỉa
tiếng Việtvie-000sự xén
tiếng Việtvie-000sự đẽo


PanLex

PanLex-PanLinx