tiếng Việt | vie-000 |
tốc ký |
English | eng-000 | short-haired |
English | eng-000 | shorthand |
English | eng-000 | stenographic |
English | eng-000 | stenographical |
français | fra-000 | sténographique |
italiano | ita-000 | stenografia |
русский | rus-000 | стенограмма |
русский | rus-000 | стенографировать |
русский | rus-000 | стенографический |
русский | rus-000 | стенография |
tiếng Việt | vie-000 | ghi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | ghi tốc ký |
tiếng Việt | vie-000 | viết tốc ký |