tiếng Việt | vie-000 |
về chị em |
Universal Networking Language | art-253 | sisterly(icl>adj,ant>brotherly) |
English | eng-000 | sisterly |
français | fra-000 | fraternel |
русский | rus-000 | сестринский |
tiếng Việt | vie-000 | của chị em |
tiếng Việt | vie-000 | như chị em |
tiếng Việt | vie-000 | ruột thịt |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiết |