tiếng Việt | vie-000 |
tính chất nói xấu |
English | eng-000 | slanderousness |
English | eng-000 | smeariness |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất bôi nhọ |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất phỉ báng |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất vu cáo |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất vu khống |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất vu oan |