tiếng Việt | vie-000 |
sự chải chuốt |
English | eng-000 | spruceness |
English | eng-000 | titivation |
français | fra-000 | bichonnage |
français | fra-000 | soin |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảnh bao |
tiếng Việt | vie-000 | sự diêm dúa |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm dáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang điểm |