tiếng Việt | vie-000 |
điền chủ |
English | eng-000 | squire |
English | eng-000 | zemindar |
русский | rus-000 | землевладелец |
русский | rus-000 | землевладельческий |
русский | rus-000 | фермер |
русский | rus-000 | фермерство |
tiếng Việt | vie-000 | chủ ruộng |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trại |
tiếng Việt | vie-000 | phéc-mi-nê |
tiếng Việt | vie-000 | trại chủ |
tiếng Việt | vie-000 | địa chủ |
𡨸儒 | vie-001 | 田主 |