tiếng Việt | vie-000 |
người lái tàu |
English | eng-000 | steerer |
français | fra-000 | nautonier |
italiano | ita-000 | nocchiere |
bokmål | nob-000 | skipper |
русский | rus-000 | кормчий |
tiếng Việt | vie-000 | người chở thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | người cầm lái |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền trưởng |