PanLinx

tiếng Việtvie-000
hầm nhừ
Englisheng-000stewed
françaisfra-000dauber
françaisfra-000endauber
bokmålnob-000stue
bokmålnob-000stuing
tiếng Việtvie-000ninh nhừ
tiếng Việtvie-000nấu nhừ
tiếng Việtvie-000sự nấu nhừ


PanLex

PanLex-PanLinx