| tiếng Việt | vie-000 |
| nấu nhừ | |
| English | eng-000 | cook |
| italiano | ita-000 | scotto |
| italiano | ita-000 | scuocersi |
| bokmål | nob-000 | stue |
| русский | rus-000 | проваривать |
| русский | rus-000 | разваривать |
| русский | rus-000 | тушиться |
| tiếng Việt | vie-000 | chín |
| tiếng Việt | vie-000 | hầm |
| tiếng Việt | vie-000 | hầm nhừ |
| tiếng Việt | vie-000 | hầm ninh |
| tiếng Việt | vie-000 | ninh |
| tiếng Việt | vie-000 | nát |
| tiếng Việt | vie-000 | nấu chín |
| tiếng Việt | vie-000 | nấu quá chín |
| tiếng Việt | vie-000 | om |
| tiếng Việt | vie-000 | rim |
| tiếng Việt | vie-000 | tiềm |
| tiếng Việt | vie-000 | tần |
| tiếng Việt | vie-000 | đun chín |
| tiếng Việt | vie-000 | đun nhừ |
