PanLinx

Englisheng-000
stigmatose
tiếng Việtvie-000có nốt dát
tiếng Việtvie-000có đầu nhuỵ
tiếng Việtvie-000có đốm
tiếng Việtvie-000như nốt dát
tiếng Việtvie-000như đầu nhuỵ
tiếng Việtvie-000như đốm
tiếng Việtvie-000nốt dát
tiếng Việtvie-000đầu nhuỵ
tiếng Việtvie-000đốm


PanLex

PanLex-PanLinx