PanLinx
tiếng Việt
vie-000
bỏ đường
English
eng-000
sugar
bokmål
nob-000
sukre
tiếng Việt
vie-000
bọc đường
tiếng Việt
vie-000
nêm đường
tiếng Việt
vie-000
pha đường
tiếng Việt
vie-000
rắc đường
PanLex